Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 CHU/hour/square foot | 0.000007 foot |
0.10 CHU/hour/square foot | 0.000072 foot |
1 CHU/hour/square foot | 0.000717 foot |
2 CHU/hour/square foot | 0.001434 foot |
3 CHU/hour/square foot | 0.002152 foot |
5 CHU/hour/square foot | 0.003586 foot |
10 CHU/hour/square foot | 0.007172 foot |
20 CHU/hour/square foot | 0.0143 foot |
50 CHU/hour/square foot | 0.0359 foot |
100 CHU/hour/square foot | 0.0717 foot |
1000 CHU/hour/square foot | 0.7172 foot |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 CHU/hour/square foot = 0.000717 foot
1 foot = 1394 CHU/hour/square foot
Ví dụ
Convert 15 CHU/hour/square foot to foot:
15 CHU/hour/square foot = 15 × 0.000717 foot = 0.010759 foot