Chuyển đổi feet sang watt/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
feet
Định nghĩa:
watt/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang watt/mét vuông
feet [foot] | watt/mét vuông [W/m^2] |
---|---|
0.01 foot | 113.49 W/m^2 |
0.10 foot | 1135 W/m^2 |
1 foot | 11349 W/m^2 |
2 foot | 22698 W/m^2 |
3 foot | 34047 W/m^2 |
5 foot | 56745 W/m^2 |
10 foot | 113489 W/m^2 |
20 foot | 226979 W/m^2 |
50 foot | 567447 W/m^2 |
100 foot | 1134893 W/m^2 |
1000 foot | 11348932 W/m^2 |
Cách chuyển đổi feet sang watt/mét vuông
1 foot = 11349 W/m^2
1 W/m^2 = 0.000088 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to W/m^2:
15 foot = 15 × 11349 W/m^2 = 170234 W/m^2