Chuyển đổi feet sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet [foot]
centimét [centimeter]

feet

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang centimét

feet [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.002711 centimeter
0.10 foot 0.0271 centimeter
1 foot 0.2711 centimeter
2 foot 0.5421 centimeter
3 foot 0.8132 centimeter
5 foot 1.36 centimeter
10 foot 2.71 centimeter
20 foot 5.42 centimeter
50 foot 13.55 centimeter
100 foot 27.11 centimeter
1000 foot 271.06 centimeter

Cách chuyển đổi feet sang centimét

1 foot = 0.271065 centimeter

1 centimeter = 3.69 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.271065 centimeter = 4.07 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến