Chuyển đổi feet sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet [foot]
centimét [centimeter]

feet

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang centimét

feet [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 9.76 centimeter
0.10 foot 97.58 centimeter
1 foot 975.83 centimeter
2 foot 1952 centimeter
3 foot 2927 centimeter
5 foot 4879 centimeter
10 foot 9758 centimeter
20 foot 19517 centimeter
50 foot 48792 centimeter
100 foot 97583 centimeter
1000 foot 975832 centimeter

Cách chuyển đổi feet sang centimét

1 foot = 975.83 centimeter

1 centimeter = 0.001025 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 975.83 centimeter = 14637 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến