Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
dặm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)
| dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] | hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 mile/gallon (UK) | 0.007231 (US) |
| 0.10 mile/gallon (UK) | 0.0723 (US) |
| 1 mile/gallon (UK) | 0.7231 (US) |
| 2 mile/gallon (UK) | 1.45 (US) |
| 3 mile/gallon (UK) | 2.17 (US) |
| 5 mile/gallon (UK) | 3.62 (US) |
| 10 mile/gallon (UK) | 7.23 (US) |
| 20 mile/gallon (UK) | 14.46 (US) |
| 50 mile/gallon (UK) | 36.15 (US) |
| 100 mile/gallon (UK) | 72.31 (US) |
| 1000 mile/gallon (UK) | 723.09 (US) |
Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)
1 mile/gallon (UK) = 0.723088 (US)
1 (US) = 1.38 mile/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 mile/gallon (UK) to (US):
15 mile/gallon (UK) = 15 × 0.723088 (US) = 10.85 (US)