Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
0.01 mile/gallon (UK) 0.1006 (UK)
0.10 mile/gallon (UK) 1.01 (UK)
1 mile/gallon (UK) 10.06 (UK)
2 mile/gallon (UK) 20.12 (UK)
3 mile/gallon (UK) 30.18 (UK)
5 mile/gallon (UK) 50.29 (UK)
10 mile/gallon (UK) 100.58 (UK)
20 mile/gallon (UK) 201.17 (UK)
50 mile/gallon (UK) 502.92 (UK)
100 mile/gallon (UK) 1006 (UK)
1000 mile/gallon (UK) 10058 (UK)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

1 mile/gallon (UK) = 10.06 (UK)

1 (UK) = 0.099419 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to (UK):
15 mile/gallon (UK) = 15 × 10.06 (UK) = 150.88 (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác