Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
0.01 mile/gallon (UK) 0.1047 (US)
0.10 mile/gallon (UK) 1.05 (US)
1 mile/gallon (UK) 10.47 (US)
2 mile/gallon (UK) 20.94 (US)
3 mile/gallon (UK) 31.41 (US)
5 mile/gallon (UK) 52.35 (US)
10 mile/gallon (UK) 104.69 (US)
20 mile/gallon (UK) 209.38 (US)
50 mile/gallon (UK) 523.46 (US)
100 mile/gallon (UK) 1047 (US)
1000 mile/gallon (UK) 10469 (US)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

1 mile/gallon (UK) = 10.47 (US)

1 (US) = 0.095518 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to (US):
15 mile/gallon (UK) = 15 × 10.47 (US) = 157.04 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác