Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị centimét [centimeter]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
centimét [centimeter]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang centimét

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] centimét [centimeter]
0.01 mile/gallon (UK) 0.003540 centimeter
0.10 mile/gallon (UK) 0.0354 centimeter
1 mile/gallon (UK) 0.3540 centimeter
2 mile/gallon (UK) 0.7080 centimeter
3 mile/gallon (UK) 1.06 centimeter
5 mile/gallon (UK) 1.77 centimeter
10 mile/gallon (UK) 3.54 centimeter
20 mile/gallon (UK) 7.08 centimeter
50 mile/gallon (UK) 17.70 centimeter
100 mile/gallon (UK) 35.40 centimeter
1000 mile/gallon (UK) 354.01 centimeter

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang centimét

1 mile/gallon (UK) = 0.354006 centimeter

1 centimeter = 2.82 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to centimeter:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 0.354006 centimeter = 5.31 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác