Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 mile/gallon (UK) 1.68 m/pt (US)
0.10 mile/gallon (UK) 16.75 m/pt (US)
1 mile/gallon (UK) 167.51 m/pt (US)
2 mile/gallon (UK) 335.01 m/pt (US)
3 mile/gallon (UK) 502.52 m/pt (US)
5 mile/gallon (UK) 837.54 m/pt (US)
10 mile/gallon (UK) 1675 m/pt (US)
20 mile/gallon (UK) 3350 m/pt (US)
50 mile/gallon (UK) 8375 m/pt (US)
100 mile/gallon (UK) 16751 m/pt (US)
1000 mile/gallon (UK) 167507 m/pt (US)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

1 mile/gallon (UK) = 167.51 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 0.005970 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to m/pt (US):
15 mile/gallon (UK) = 15 × 167.51 m/pt (US) = 2513 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác