Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
lít/100 km [L/100 km]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang lít/100 km

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] lít/100 km [L/100 km]
0.01 mile/gallon (UK) 0.000035 L/100 km
0.10 mile/gallon (UK) 0.000354 L/100 km
1 mile/gallon (UK) 0.003540 L/100 km
2 mile/gallon (UK) 0.007080 L/100 km
3 mile/gallon (UK) 0.0106 L/100 km
5 mile/gallon (UK) 0.0177 L/100 km
10 mile/gallon (UK) 0.0354 L/100 km
20 mile/gallon (UK) 0.0708 L/100 km
50 mile/gallon (UK) 0.1770 L/100 km
100 mile/gallon (UK) 0.3540 L/100 km
1000 mile/gallon (UK) 3.54 L/100 km

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang lít/100 km

1 mile/gallon (UK) = 0.003540 L/100 km

1 L/100 km = 282.48 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to L/100 km:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 0.003540 L/100 km = 0.053101 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác