Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/feet khối [m/ft^3]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/feet khối

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] mét/feet khối [m/ft^3]
0.01 mile/gallon (UK) 100.24 m/ft^3
0.10 mile/gallon (UK) 1002 m/ft^3
1 mile/gallon (UK) 10024 m/ft^3
2 mile/gallon (UK) 20049 m/ft^3
3 mile/gallon (UK) 30073 m/ft^3
5 mile/gallon (UK) 50122 m/ft^3
10 mile/gallon (UK) 100243 m/ft^3
20 mile/gallon (UK) 200487 m/ft^3
50 mile/gallon (UK) 501217 m/ft^3
100 mile/gallon (UK) 1002434 m/ft^3
1000 mile/gallon (UK) 10024339 m/ft^3

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/feet khối

1 mile/gallon (UK) = 10024 m/ft^3

1 m/ft^3 = 0.000100 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to m/ft^3:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 10024 m/ft^3 = 150365 m/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác