Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
0.01 mile/gallon (UK) 0.002200 mi/L
0.10 mile/gallon (UK) 0.0220 mi/L
1 mile/gallon (UK) 0.2200 mi/L
2 mile/gallon (UK) 0.4399 mi/L
3 mile/gallon (UK) 0.6599 mi/L
5 mile/gallon (UK) 1.10 mi/L
10 mile/gallon (UK) 2.20 mi/L
20 mile/gallon (UK) 4.40 mi/L
50 mile/gallon (UK) 11.00 mi/L
100 mile/gallon (UK) 22.00 mi/L
1000 mile/gallon (UK) 219.97 mi/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

1 mile/gallon (UK) = 0.219969 mi/L

1 mi/L = 4.55 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to mi/L:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 0.219969 mi/L = 3.30 mi/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác