Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị mét/lít [m/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/lít [m/L]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/lít

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] mét/lít [m/L]
0.01 mile/gallon (UK) 3.54 m/L
0.10 mile/gallon (UK) 35.40 m/L
1 mile/gallon (UK) 354.01 m/L
2 mile/gallon (UK) 708.01 m/L
3 mile/gallon (UK) 1062 m/L
5 mile/gallon (UK) 1770 m/L
10 mile/gallon (UK) 3540 m/L
20 mile/gallon (UK) 7080 m/L
50 mile/gallon (UK) 17700 m/L
100 mile/gallon (UK) 35401 m/L
1000 mile/gallon (UK) 354006 m/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/lít

1 mile/gallon (UK) = 354.01 m/L

1 m/L = 0.002825 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to m/L:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 354.01 m/L = 5310 m/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác