Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
dặm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
mét/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/yard khối
| dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] | mét/yard khối [m/yd^3] |
|---|---|
| 0.01 mile/gallon (UK) | 2707 m/yd^3 |
| 0.10 mile/gallon (UK) | 27066 m/yd^3 |
| 1 mile/gallon (UK) | 270657 m/yd^3 |
| 2 mile/gallon (UK) | 541314 m/yd^3 |
| 3 mile/gallon (UK) | 811971 m/yd^3 |
| 5 mile/gallon (UK) | 1353286 m/yd^3 |
| 10 mile/gallon (UK) | 2706572 m/yd^3 |
| 20 mile/gallon (UK) | 5413143 m/yd^3 |
| 50 mile/gallon (UK) | 13532858 m/yd^3 |
| 100 mile/gallon (UK) | 27065716 m/yd^3 |
| 1000 mile/gallon (UK) | 270657156 m/yd^3 |
Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang mét/yard khối
1 mile/gallon (UK) = 270657 m/yd^3
1 m/yd^3 = 0.000004 mile/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 mile/gallon (UK) to m/yd^3:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 270657 m/yd^3 = 4059857 m/yd^3