Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 mile/gallon (UK) 0.0134 (US)
0.10 mile/gallon (UK) 0.1340 (US)
1 mile/gallon (UK) 1.34 (US)
2 mile/gallon (UK) 2.68 (US)
3 mile/gallon (UK) 4.02 (US)
5 mile/gallon (UK) 6.70 (US)
10 mile/gallon (UK) 13.40 (US)
20 mile/gallon (UK) 26.80 (US)
50 mile/gallon (UK) 67.00 (US)
100 mile/gallon (UK) 134.01 (US)
1000 mile/gallon (UK) 1340 (US)

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)

1 mile/gallon (UK) = 1.34 (US)

1 (US) = 0.746236 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to (US):
15 mile/gallon (UK) = 15 × 1.34 (US) = 20.10 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác