Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang centimét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
centimét/lít [cm/L]

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

centimét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang centimét/lít

dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] centimét/lít [cm/L]
0.01 mile/gallon (UK) 354.01 cm/L
0.10 mile/gallon (UK) 3540 cm/L
1 mile/gallon (UK) 35401 cm/L
2 mile/gallon (UK) 70801 cm/L
3 mile/gallon (UK) 106202 cm/L
5 mile/gallon (UK) 177003 cm/L
10 mile/gallon (UK) 354006 cm/L
20 mile/gallon (UK) 708012 cm/L
50 mile/gallon (UK) 1770031 cm/L
100 mile/gallon (UK) 3540062 cm/L
1000 mile/gallon (UK) 35400619 cm/L

Cách chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang centimét/lít

1 mile/gallon (UK) = 35401 cm/L

1 cm/L = 0.000028 mile/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 mile/gallon (UK) to cm/L:
15 mile/gallon (UK) = 15 × 35401 cm/L = 531009 cm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi dặm/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác