Chuyển đổi mililít/phút sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/phút [mL/min] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mililít/phút [mL/min]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

mililít/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/phút sang ounce (Anh)/giờ

mililít/phút [mL/min] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 mL/min 0.0211 oz (UK)/h
0.10 mL/min 0.2112 oz (UK)/h
1 mL/min 2.11 oz (UK)/h
2 mL/min 4.22 oz (UK)/h
3 mL/min 6.34 oz (UK)/h
5 mL/min 10.56 oz (UK)/h
10 mL/min 21.12 oz (UK)/h
20 mL/min 42.23 oz (UK)/h
50 mL/min 105.59 oz (UK)/h
100 mL/min 211.17 oz (UK)/h
1000 mL/min 2112 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi mililít/phút sang ounce (Anh)/giờ

1 mL/min = 2.11 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.473551 mL/min

Ví dụ

Convert 15 mL/min to oz (UK)/h:
15 mL/min = 15 × 2.11 oz (UK)/h = 31.68 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác