Chuyển đổi mililít/phút sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/phút [mL/min] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
mililít/phút [mL/min]
feet khối/giờ [ft^3/h]

mililít/phút

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/phút sang feet khối/giờ

mililít/phút [mL/min] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 mL/min 0.000021 ft^3/h
0.10 mL/min 0.000212 ft^3/h
1 mL/min 0.002119 ft^3/h
2 mL/min 0.004238 ft^3/h
3 mL/min 0.006357 ft^3/h
5 mL/min 0.0106 ft^3/h
10 mL/min 0.0212 ft^3/h
20 mL/min 0.0424 ft^3/h
50 mL/min 0.1059 ft^3/h
100 mL/min 0.2119 ft^3/h
1000 mL/min 2.12 ft^3/h

Cách chuyển đổi mililít/phút sang feet khối/giờ

1 mL/min = 0.002119 ft^3/h

1 ft^3/h = 471.95 mL/min

Ví dụ

Convert 15 mL/min to ft^3/h:
15 mL/min = 15 × 0.002119 ft^3/h = 0.031783 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác