Chuyển đổi mililít/phút sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/phút [mL/min] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
mililít/phút [mL/min]
lít/ngày [L/d]

mililít/phút

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/phút sang lít/ngày

mililít/phút [mL/min] lít/ngày [L/d]
0.01 mL/min 0.0144 L/d
0.10 mL/min 0.1440 L/d
1 mL/min 1.44 L/d
2 mL/min 2.88 L/d
3 mL/min 4.32 L/d
5 mL/min 7.20 L/d
10 mL/min 14.40 L/d
20 mL/min 28.80 L/d
50 mL/min 72.00 L/d
100 mL/min 144.00 L/d
1000 mL/min 1440 L/d

Cách chuyển đổi mililít/phút sang lít/ngày

1 mL/min = 1.44 L/d

1 L/d = 0.694444 mL/min

Ví dụ

Convert 15 mL/min to L/d:
15 mL/min = 15 × 1.44 L/d = 21.60 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác