Chuyển đổi mililít/phút sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/phút [mL/min] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mililít/phút [mL/min]
ounce/giờ [oz/h]

mililít/phút

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/phút sang ounce/giờ

mililít/phút [mL/min] ounce/giờ [oz/h]
0.01 mL/min 0.0203 oz/h
0.10 mL/min 0.2029 oz/h
1 mL/min 2.03 oz/h
2 mL/min 4.06 oz/h
3 mL/min 6.09 oz/h
5 mL/min 10.14 oz/h
10 mL/min 20.29 oz/h
20 mL/min 40.58 oz/h
50 mL/min 101.44 oz/h
100 mL/min 202.88 oz/h
1000 mL/min 2029 oz/h

Cách chuyển đổi mililít/phút sang ounce/giờ

1 mL/min = 2.03 oz/h

1 oz/h = 0.492892 mL/min

Ví dụ

Convert 15 mL/min to oz/h:
15 mL/min = 15 × 2.03 oz/h = 30.43 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác