Chuyển đổi mililít/phút sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/phút [mL/min] sang đơn vị lít/phút [L/min]
mililít/phút [mL/min]
lít/phút [L/min]

mililít/phút

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/phút sang lít/phút

mililít/phút [mL/min] lít/phút [L/min]
0.01 mL/min 0.000010 L/min
0.10 mL/min 0.000100 L/min
1 mL/min 0.001000 L/min
2 mL/min 0.002000 L/min
3 mL/min 0.003000 L/min
5 mL/min 0.005000 L/min
10 mL/min 0.010000 L/min
20 mL/min 0.0200 L/min
50 mL/min 0.0500 L/min
100 mL/min 0.1000 L/min
1000 mL/min 1.0000 L/min

Cách chuyển đổi mililít/phút sang lít/phút

1 mL/min = 0.001000 L/min

1 L/min = 1000 mL/min

Ví dụ

Convert 15 mL/min to L/min:
15 mL/min = 15 × 0.001000 L/min = 0.015000 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác