Chuyển đổi mililít/phút sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/phút [mL/min] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/phút [mL/min]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

mililít/phút

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/phút sang gallon (Mỹ)/ngày

mililít/phút [mL/min] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 mL/min 0.003804 gal (US)/d
0.10 mL/min 0.0380 gal (US)/d
1 mL/min 0.3804 gal (US)/d
2 mL/min 0.7608 gal (US)/d
3 mL/min 1.14 gal (US)/d
5 mL/min 1.90 gal (US)/d
10 mL/min 3.80 gal (US)/d
20 mL/min 7.61 gal (US)/d
50 mL/min 19.02 gal (US)/d
100 mL/min 38.04 gal (US)/d
1000 mL/min 380.41 gal (US)/d

Cách chuyển đổi mililít/phút sang gallon (Mỹ)/ngày

1 mL/min = 0.380408 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 2.63 mL/min

Ví dụ

Convert 15 mL/min to gal (US)/d:
15 mL/min = 15 × 0.380408 gal (US)/d = 5.71 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác