Chuyển đổi centimét khối/ngày sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
centimét khối/ngày
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối/ngày sang ounce/giây
| centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] | ounce/giây [oz/s] |
|---|---|
| 0.01 cubic centimeter/day | 0.000000 oz/s |
| 0.10 cubic centimeter/day | 0.000000 oz/s |
| 1 cubic centimeter/day | 0.000000 oz/s |
| 2 cubic centimeter/day | 0.000001 oz/s |
| 3 cubic centimeter/day | 0.000001 oz/s |
| 5 cubic centimeter/day | 0.000002 oz/s |
| 10 cubic centimeter/day | 0.000004 oz/s |
| 20 cubic centimeter/day | 0.000008 oz/s |
| 50 cubic centimeter/day | 0.000020 oz/s |
| 100 cubic centimeter/day | 0.000039 oz/s |
| 1000 cubic centimeter/day | 0.000391 oz/s |
Cách chuyển đổi centimét khối/ngày sang ounce/giây
1 cubic centimeter/day = 0.000000 oz/s
1 oz/s = 2555150 cubic centimeter/day
Ví dụ
Convert 15 cubic centimeter/day to oz/s:
15 cubic centimeter/day = 15 × 0.000000 oz/s = 0.000006 oz/s