Chuyển đổi centimét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

centimét khối/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 cubic centimeter/day 0.000000 gal (US)/h
0.10 cubic centimeter/day 0.000001 gal (US)/h
1 cubic centimeter/day 0.000011 gal (US)/h
2 cubic centimeter/day 0.000022 gal (US)/h
3 cubic centimeter/day 0.000033 gal (US)/h
5 cubic centimeter/day 0.000055 gal (US)/h
10 cubic centimeter/day 0.000110 gal (US)/h
20 cubic centimeter/day 0.000220 gal (US)/h
50 cubic centimeter/day 0.000550 gal (US)/h
100 cubic centimeter/day 0.001101 gal (US)/h
1000 cubic centimeter/day 0.0110 gal (US)/h

Cách chuyển đổi centimét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

1 cubic centimeter/day = 0.000011 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 90850 cubic centimeter/day

Ví dụ

Convert 15 cubic centimeter/day to gal (US)/h:
15 cubic centimeter/day = 15 × 0.000011 gal (US)/h = 0.000165 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác