Chuyển đổi centimét khối/ngày sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
centimét khối/ngày
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối/ngày sang ounce/giờ
| centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] | ounce/giờ [oz/h] |
|---|---|
| 0.01 cubic centimeter/day | 0.000014 oz/h |
| 0.10 cubic centimeter/day | 0.000141 oz/h |
| 1 cubic centimeter/day | 0.001409 oz/h |
| 2 cubic centimeter/day | 0.002818 oz/h |
| 3 cubic centimeter/day | 0.004227 oz/h |
| 5 cubic centimeter/day | 0.007045 oz/h |
| 10 cubic centimeter/day | 0.0141 oz/h |
| 20 cubic centimeter/day | 0.0282 oz/h |
| 50 cubic centimeter/day | 0.0704 oz/h |
| 100 cubic centimeter/day | 0.1409 oz/h |
| 1000 cubic centimeter/day | 1.41 oz/h |
Cách chuyển đổi centimét khối/ngày sang ounce/giờ
1 cubic centimeter/day = 0.001409 oz/h
1 oz/h = 709.76 cubic centimeter/day
Ví dụ
Convert 15 cubic centimeter/day to oz/h:
15 cubic centimeter/day = 15 × 0.001409 oz/h = 0.021134 oz/h