Chuyển đổi centimét khối/ngày sang inch khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
inch khối/giờ [in^3/h]

centimét khối/ngày

Định nghĩa:

inch khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối/ngày sang inch khối/giờ

centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] inch khối/giờ [in^3/h]
0.01 cubic centimeter/day 0.000025 in^3/h
0.10 cubic centimeter/day 0.000254 in^3/h
1 cubic centimeter/day 0.002543 in^3/h
2 cubic centimeter/day 0.005085 in^3/h
3 cubic centimeter/day 0.007628 in^3/h
5 cubic centimeter/day 0.0127 in^3/h
10 cubic centimeter/day 0.0254 in^3/h
20 cubic centimeter/day 0.0509 in^3/h
50 cubic centimeter/day 0.1271 in^3/h
100 cubic centimeter/day 0.2543 in^3/h
1000 cubic centimeter/day 2.54 in^3/h

Cách chuyển đổi centimét khối/ngày sang inch khối/giờ

1 cubic centimeter/day = 0.002543 in^3/h

1 in^3/h = 393.29 cubic centimeter/day

Ví dụ

Convert 15 cubic centimeter/day to in^3/h:
15 cubic centimeter/day = 15 × 0.002543 in^3/h = 0.038140 in^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác