Chuyển đổi newton mét sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang therm (Mỹ)
| newton mét [N*m] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 0.10 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 1 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 2 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 3 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 5 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 10 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 20 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 50 N*m | 0.000000 therm (US) | 
| 100 N*m | 0.000001 therm (US) | 
| 1000 N*m | 0.000009 therm (US) | 
Cách chuyển đổi newton mét sang therm (Mỹ)
1 N*m = 0.000000 therm (US)
1 therm (US) = 105480400 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to therm (US):
          15 N*m = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)