Chuyển đổi newton mét sang calo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang calo (th)
| newton mét [N*m] | calo (th) [cal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.002390 cal (th) | 
| 0.10 N*m | 0.0239 cal (th) | 
| 1 N*m | 0.2390 cal (th) | 
| 2 N*m | 0.4780 cal (th) | 
| 3 N*m | 0.7170 cal (th) | 
| 5 N*m | 1.20 cal (th) | 
| 10 N*m | 2.39 cal (th) | 
| 20 N*m | 4.78 cal (th) | 
| 50 N*m | 11.95 cal (th) | 
| 100 N*m | 23.90 cal (th) | 
| 1000 N*m | 239.01 cal (th) | 
Cách chuyển đổi newton mét sang calo (th)
1 N*m = 0.239006 cal (th)
1 cal (th) = 4.18 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to cal (th):
          15 N*m = 15 × 0.239006 cal (th) = 3.59 cal (th)