Chuyển đổi newton mét sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
newton mét [N*m]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

newton mét

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang mã lực (hệ mét) giờ

newton mét [N*m] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 N*m 0.000000 hour
0.10 N*m 0.000000 hour
1 N*m 0.000000 hour
2 N*m 0.000001 hour
3 N*m 0.000001 hour
5 N*m 0.000002 hour
10 N*m 0.000004 hour
20 N*m 0.000008 hour
50 N*m 0.000019 hour
100 N*m 0.000038 hour
1000 N*m 0.000378 hour

Cách chuyển đổi newton mét sang mã lực (hệ mét) giờ

1 N*m = 0.000000 hour

1 hour = 2647796 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to hour:
15 N*m = 15 × 0.000000 hour = 0.000006 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi newton mét sang các đơn vị Năng lượng khác