Chuyển đổi newton mét sang kilowatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang kilowatt-giờ
| newton mét [N*m] | kilowatt-giờ [kW*h] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.000000 kW*h | 
| 0.10 N*m | 0.000000 kW*h | 
| 1 N*m | 0.000000 kW*h | 
| 2 N*m | 0.000001 kW*h | 
| 3 N*m | 0.000001 kW*h | 
| 5 N*m | 0.000001 kW*h | 
| 10 N*m | 0.000003 kW*h | 
| 20 N*m | 0.000006 kW*h | 
| 50 N*m | 0.000014 kW*h | 
| 100 N*m | 0.000028 kW*h | 
| 1000 N*m | 0.000278 kW*h | 
Cách chuyển đổi newton mét sang kilowatt-giờ
1 N*m = 0.000000 kW*h
1 kW*h = 3600000 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to kW*h:
          15 N*m = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000004 kW*h