Chuyển đổi newton mét sang electron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị electron-volt [eV]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang electron-volt
| newton mét [N*m] | electron-volt [eV] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 62415090744611520 eV | 
| 0.10 N*m | 624150907446115200 eV | 
| 1 N*m | 6241509074461152256 eV | 
| 2 N*m | 12483018148922304512 eV | 
| 3 N*m | 18724527223383457792 eV | 
| 5 N*m | 31207545372305760256 eV | 
| 10 N*m | 62415090744611520512 eV | 
| 20 N*m | 124830181489223041024 eV | 
| 50 N*m | 312075453723057586176 eV | 
| 100 N*m | 624150907446115172352 eV | 
| 1000 N*m | 6241509074461152772096 eV | 
Cách chuyển đổi newton mét sang electron-volt
1 N*m = 6241509074461152256 eV
1 eV = 0.000000 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to eV:
          15 N*m = 15 × 6241509074461152256 eV = 93622636116917288960 eV