Chuyển đổi newton mét sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
newton mét [N*m]
calo (IT) [cal (IT), cal]

newton mét

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang calo (IT)

newton mét [N*m] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 N*m 0.002388 cal (IT), cal
0.10 N*m 0.0239 cal (IT), cal
1 N*m 0.2388 cal (IT), cal
2 N*m 0.4777 cal (IT), cal
3 N*m 0.7165 cal (IT), cal
5 N*m 1.19 cal (IT), cal
10 N*m 2.39 cal (IT), cal
20 N*m 4.78 cal (IT), cal
50 N*m 11.94 cal (IT), cal
100 N*m 23.88 cal (IT), cal
1000 N*m 238.85 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi newton mét sang calo (IT)

1 N*m = 0.238846 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 4.19 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to cal (IT), cal:
15 N*m = 15 × 0.238846 cal (IT), cal = 3.58 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi newton mét sang các đơn vị Năng lượng khác