Chuyển đổi newton mét sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị centimét [centimeter]
newton mét [N*m]
centimét [centimeter]

newton mét

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang centimét

newton mét [N*m] centimét [centimeter]
0.01 N*m 0.1020 centimeter
0.10 N*m 1.02 centimeter
1 N*m 10.20 centimeter
2 N*m 20.39 centimeter
3 N*m 30.59 centimeter
5 N*m 50.99 centimeter
10 N*m 101.97 centimeter
20 N*m 203.94 centimeter
50 N*m 509.86 centimeter
100 N*m 1020 centimeter
1000 N*m 10197 centimeter

Cách chuyển đổi newton mét sang centimét

1 N*m = 10.20 centimeter

1 centimeter = 0.098067 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to centimeter:
15 N*m = 15 × 10.20 centimeter = 152.96 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi newton mét sang các đơn vị Năng lượng khác