Chuyển đổi newton mét sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
newton mét [N*m]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

newton mét

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang kilocalo (IT)

newton mét [N*m] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 N*m 0.000002 kcal (IT)
0.10 N*m 0.000024 kcal (IT)
1 N*m 0.000239 kcal (IT)
2 N*m 0.000478 kcal (IT)
3 N*m 0.000717 kcal (IT)
5 N*m 0.001194 kcal (IT)
10 N*m 0.002388 kcal (IT)
20 N*m 0.004777 kcal (IT)
50 N*m 0.0119 kcal (IT)
100 N*m 0.0239 kcal (IT)
1000 N*m 0.2388 kcal (IT)

Cách chuyển đổi newton mét sang kilocalo (IT)

1 N*m = 0.000239 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 4187 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to kcal (IT):
15 N*m = 15 × 0.000239 kcal (IT) = 0.003583 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi newton mét sang các đơn vị Năng lượng khác