Chuyển đổi newton mét sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang mã lực giờ
| newton mét [N*m] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.000000 hp*h | 
| 0.10 N*m | 0.000000 hp*h | 
| 1 N*m | 0.000000 hp*h | 
| 2 N*m | 0.000001 hp*h | 
| 3 N*m | 0.000001 hp*h | 
| 5 N*m | 0.000002 hp*h | 
| 10 N*m | 0.000004 hp*h | 
| 20 N*m | 0.000007 hp*h | 
| 50 N*m | 0.000019 hp*h | 
| 100 N*m | 0.000037 hp*h | 
| 1000 N*m | 0.000373 hp*h | 
Cách chuyển đổi newton mét sang mã lực giờ
1 N*m = 0.000000 hp*h
1 hp*h = 2684520 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to hp*h:
          15 N*m = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000006 hp*h