Chuyển đổi newton mét sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang centimét
| newton mét [N*m] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 101.97 centimeter | 
| 0.10 N*m | 1020 centimeter | 
| 1 N*m | 10197 centimeter | 
| 2 N*m | 20394 centimeter | 
| 3 N*m | 30591 centimeter | 
| 5 N*m | 50986 centimeter | 
| 10 N*m | 101972 centimeter | 
| 20 N*m | 203943 centimeter | 
| 50 N*m | 509858 centimeter | 
| 100 N*m | 1019716 centimeter | 
| 1000 N*m | 10197162 centimeter | 
Cách chuyển đổi newton mét sang centimét
1 N*m = 10197 centimeter
1 centimeter = 0.000098 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to centimeter:
          15 N*m = 15 × 10197 centimeter = 152957 centimeter