Chuyển đổi newton mét sang attojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị attojoule [aJ]
newton mét [N*m]
attojoule [aJ]

newton mét

Định nghĩa:

attojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang attojoule

newton mét [N*m] attojoule [aJ]
0.01 N*m 9999999999999998 aJ
0.10 N*m 100000000000000000 aJ
1 N*m 999999999999999872 aJ
2 N*m 1999999999999999744 aJ
3 N*m 2999999999999999488 aJ
5 N*m 4999999999999998976 aJ
10 N*m 9999999999999997952 aJ
20 N*m 19999999999999995904 aJ
50 N*m 49999999999999991808 aJ
100 N*m 99999999999999983616 aJ
1000 N*m 999999999999999868928 aJ

Cách chuyển đổi newton mét sang attojoule

1 N*m = 999999999999999872 aJ

1 aJ = 0.000000 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to aJ:
15 N*m = 15 × 999999999999999872 aJ = 14999999999999997952 aJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi newton mét sang các đơn vị Năng lượng khác