Chuyển đổi newton mét sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| newton mét [N*m] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 0.10 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 1 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 2 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 3 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 5 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 10 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 20 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 50 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 100 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
| 1000 N*m | 0.000000 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi newton mét sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 N*m = 0.000000 @kiloliter
1 @kiloliter = 40197627985 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to @kiloliter:
          15 N*m = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter