Chuyển đổi newton mét sang kilocalo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
      
      
      newton mét
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang kilocalo (th)
| newton mét [N*m] | kilocalo (th) [kcal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.000002 kcal (th) | 
| 0.10 N*m | 0.000024 kcal (th) | 
| 1 N*m | 0.000239 kcal (th) | 
| 2 N*m | 0.000478 kcal (th) | 
| 3 N*m | 0.000717 kcal (th) | 
| 5 N*m | 0.001195 kcal (th) | 
| 10 N*m | 0.002390 kcal (th) | 
| 20 N*m | 0.004780 kcal (th) | 
| 50 N*m | 0.0120 kcal (th) | 
| 100 N*m | 0.0239 kcal (th) | 
| 1000 N*m | 0.2390 kcal (th) | 
Cách chuyển đổi newton mét sang kilocalo (th)
1 N*m = 0.000239 kcal (th)
1 kcal (th) = 4184 N*m
Ví dụ
          Convert 15 N*m to kcal (th):
          15 N*m = 15 × 0.000239 kcal (th) = 0.003585 kcal (th)