Chuyển đổi newton mét sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
newton mét [N*m]
megaelectron-volt [MeV]

newton mét

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang megaelectron-volt

newton mét [N*m] megaelectron-volt [MeV]
0.01 N*m 62415090745 MeV
0.10 N*m 624150907446 MeV
1 N*m 6241509074461 MeV
2 N*m 12483018148922 MeV
3 N*m 18724527223383 MeV
5 N*m 31207545372306 MeV
10 N*m 62415090744612 MeV
20 N*m 124830181489223 MeV
50 N*m 312075453723058 MeV
100 N*m 624150907446115 MeV
1000 N*m 6241509074461151 MeV

Cách chuyển đổi newton mét sang megaelectron-volt

1 N*m = 6241509074461 MeV

1 MeV = 0.000000 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to MeV:
15 N*m = 15 × 6241509074461 MeV = 93622636116917 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi newton mét sang các đơn vị Năng lượng khác