Chuyển đổi kilopond mét sang watt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
kilopond mét [kp*m]
watt-giờ [W*h]

kilopond mét

Định nghĩa:

watt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang watt-giờ

kilopond mét [kp*m] watt-giờ [W*h]
0.01 kp*m 0.000027 W*h
0.10 kp*m 0.000272 W*h
1 kp*m 0.002724 W*h
2 kp*m 0.005448 W*h
3 kp*m 0.008172 W*h
5 kp*m 0.0136 W*h
10 kp*m 0.0272 W*h
20 kp*m 0.0545 W*h
50 kp*m 0.1362 W*h
100 kp*m 0.2724 W*h
1000 kp*m 2.72 W*h

Cách chuyển đổi kilopond mét sang watt-giờ

1 kp*m = 0.002724 W*h

1 W*h = 367.10 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to W*h:
15 kp*m = 15 × 0.002724 W*h = 0.040861 W*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác