Chuyển đổi kilopond mét sang Hằng số Rydberg
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
      
      
      kilopond mét
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopond mét sang Hằng số Rydberg
| kilopond mét [kp*m] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | 
|---|---|
| 0.01 kp*m | 44987231141926960 Rydberg constant | 
| 0.10 kp*m | 449872311419269632 Rydberg constant | 
| 1 kp*m | 4498723114192695808 Rydberg constant | 
| 2 kp*m | 8997446228385391616 Rydberg constant | 
| 3 kp*m | 13496169342578087936 Rydberg constant | 
| 5 kp*m | 22493615570963480576 Rydberg constant | 
| 10 kp*m | 44987231141926961152 Rydberg constant | 
| 20 kp*m | 89974462283853922304 Rydberg constant | 
| 50 kp*m | 224936155709634805760 Rydberg constant | 
| 100 kp*m | 449872311419269611520 Rydberg constant | 
| 1000 kp*m | 4498723114192695984128 Rydberg constant | 
Cách chuyển đổi kilopond mét sang Hằng số Rydberg
1 kp*m = 4498723114192695808 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000000 kp*m
Ví dụ
          Convert 15 kp*m to Rydberg constant:
          15 kp*m = 15 × 4498723114192695808 Rydberg constant = 67480846712890433536 Rydberg constant