Chuyển đổi kilopond mét sang kilocalo (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
      
      
      kilopond mét
Định nghĩa:
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopond mét sang kilocalo (IT)
| kilopond mét [kp*m] | kilocalo (IT) [kcal (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 kp*m | 0.000023 kcal (IT) | 
| 0.10 kp*m | 0.000234 kcal (IT) | 
| 1 kp*m | 0.002342 kcal (IT) | 
| 2 kp*m | 0.004685 kcal (IT) | 
| 3 kp*m | 0.007027 kcal (IT) | 
| 5 kp*m | 0.0117 kcal (IT) | 
| 10 kp*m | 0.0234 kcal (IT) | 
| 20 kp*m | 0.0468 kcal (IT) | 
| 50 kp*m | 0.1171 kcal (IT) | 
| 100 kp*m | 0.2342 kcal (IT) | 
| 1000 kp*m | 2.34 kcal (IT) | 
Cách chuyển đổi kilopond mét sang kilocalo (IT)
1 kp*m = 0.002342 kcal (IT)
1 kcal (IT) = 426.93 kp*m
Ví dụ
          Convert 15 kp*m to kcal (IT):
          15 kp*m = 15 × 0.002342 kcal (IT) = 0.035134 kcal (IT)