Chuyển đổi kilopond mét sang gigaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị gigaton [Gton]
kilopond mét
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopond mét sang gigaton
| kilopond mét [kp*m] | gigaton [Gton] |
|---|---|
| 0.01 kp*m | 0.000000 Gton |
| 0.10 kp*m | 0.000000 Gton |
| 1 kp*m | 0.000000 Gton |
| 2 kp*m | 0.000000 Gton |
| 3 kp*m | 0.000000 Gton |
| 5 kp*m | 0.000000 Gton |
| 10 kp*m | 0.000000 Gton |
| 20 kp*m | 0.000000 Gton |
| 50 kp*m | 0.000000 Gton |
| 100 kp*m | 0.000000 Gton |
| 1000 kp*m | 0.000000 Gton |
Cách chuyển đổi kilopond mét sang gigaton
1 kp*m = 0.000000 Gton
1 Gton = 426649263523017088 kp*m
Ví dụ
Convert 15 kp*m to Gton:
15 kp*m = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton