Chuyển đổi kilopond mét sang attojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị attojoule [aJ]
kilopond mét [kp*m]
attojoule [aJ]

kilopond mét

Định nghĩa:

attojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang attojoule

kilopond mét [kp*m] attojoule [aJ]
0.01 kp*m 98066499996999984 aJ
0.10 kp*m 980664999969999872 aJ
1 kp*m 9806649999699998720 aJ
2 kp*m 19613299999399997440 aJ
3 kp*m 29419949999099994112 aJ
5 kp*m 49033249998499995648 aJ
10 kp*m 98066499996999991296 aJ
20 kp*m 196132999993999982592 aJ
50 kp*m 490332499984999907328 aJ
100 kp*m 980664999969999814656 aJ
1000 kp*m 9806649999699998670848 aJ

Cách chuyển đổi kilopond mét sang attojoule

1 kp*m = 9806649999699998720 aJ

1 aJ = 0.000000 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to aJ:
15 kp*m = 15 × 9806649999699998720 aJ = 147099749995499978752 aJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác