Chuyển đổi kilopond mét sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilopond mét [kp*m]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

kilopond mét

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang mã lực (hệ mét) giờ

kilopond mét [kp*m] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 kp*m 0.000000 hour
0.10 kp*m 0.000000 hour
1 kp*m 0.000004 hour
2 kp*m 0.000007 hour
3 kp*m 0.000011 hour
5 kp*m 0.000019 hour
10 kp*m 0.000037 hour
20 kp*m 0.000074 hour
50 kp*m 0.000185 hour
100 kp*m 0.000370 hour
1000 kp*m 0.003704 hour

Cách chuyển đổi kilopond mét sang mã lực (hệ mét) giờ

1 kp*m = 0.000004 hour

1 hour = 270000 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to hour:
15 kp*m = 15 × 0.000004 hour = 0.000056 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác