Chuyển đổi kilopond mét sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
kilopond mét [kp*m]
calo (IT) [cal (IT), cal]

kilopond mét

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang calo (IT)

kilopond mét [kp*m] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 kp*m 0.0234 cal (IT), cal
0.10 kp*m 0.2342 cal (IT), cal
1 kp*m 2.34 cal (IT), cal
2 kp*m 4.68 cal (IT), cal
3 kp*m 7.03 cal (IT), cal
5 kp*m 11.71 cal (IT), cal
10 kp*m 23.42 cal (IT), cal
20 kp*m 46.85 cal (IT), cal
50 kp*m 117.11 cal (IT), cal
100 kp*m 234.23 cal (IT), cal
1000 kp*m 2342 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi kilopond mét sang calo (IT)

1 kp*m = 2.34 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 0.426935 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to cal (IT), cal:
15 kp*m = 15 × 2.34 cal (IT), cal = 35.13 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác