Chuyển đổi kilopond mét sang kilowatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
kilopond mét [kp*m]
kilowatt-giờ [kW*h]

kilopond mét

Định nghĩa:

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang kilowatt-giờ

kilopond mét [kp*m] kilowatt-giờ [kW*h]
0.01 kp*m 0.000000 kW*h
0.10 kp*m 0.000000 kW*h
1 kp*m 0.000003 kW*h
2 kp*m 0.000005 kW*h
3 kp*m 0.000008 kW*h
5 kp*m 0.000014 kW*h
10 kp*m 0.000027 kW*h
20 kp*m 0.000054 kW*h
50 kp*m 0.000136 kW*h
100 kp*m 0.000272 kW*h
1000 kp*m 0.002724 kW*h

Cách chuyển đổi kilopond mét sang kilowatt-giờ

1 kp*m = 0.000003 kW*h

1 kW*h = 367098 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to kW*h:
15 kp*m = 15 × 0.000003 kW*h = 0.000041 kW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác