Chuyển đổi kilopond mét sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
kilopond mét [kp*m]
calo (th) [cal (th)]

kilopond mét

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang calo (th)

kilopond mét [kp*m] calo (th) [cal (th)]
0.01 kp*m 0.0234 cal (th)
0.10 kp*m 0.2344 cal (th)
1 kp*m 2.34 cal (th)
2 kp*m 4.69 cal (th)
3 kp*m 7.03 cal (th)
5 kp*m 11.72 cal (th)
10 kp*m 23.44 cal (th)
20 kp*m 46.88 cal (th)
50 kp*m 117.19 cal (th)
100 kp*m 234.38 cal (th)
1000 kp*m 2344 cal (th)

Cách chuyển đổi kilopond mét sang calo (th)

1 kp*m = 2.34 cal (th)

1 cal (th) = 0.426649 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to cal (th):
15 kp*m = 15 × 2.34 cal (th) = 35.16 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác