Chuyển đổi kilopond mét sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị kilojoule [kJ]
kilopond mét [kp*m]
kilojoule [kJ]

kilopond mét

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang kilojoule

kilopond mét [kp*m] kilojoule [kJ]
0.01 kp*m 0.000098 kJ
0.10 kp*m 0.000981 kJ
1 kp*m 0.009807 kJ
2 kp*m 0.0196 kJ
3 kp*m 0.0294 kJ
5 kp*m 0.0490 kJ
10 kp*m 0.0981 kJ
20 kp*m 0.1961 kJ
50 kp*m 0.4903 kJ
100 kp*m 0.9807 kJ
1000 kp*m 9.81 kJ

Cách chuyển đổi kilopond mét sang kilojoule

1 kp*m = 0.009807 kJ

1 kJ = 101.97 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to kJ:
15 kp*m = 15 × 0.009807 kJ = 0.147100 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác